Ký hiệu viết tắt của các đơn vị đo trong các bảng quy đổi đơn vị trong làm bánh
Viết tắt |
Tên đầy đủ |
Tạm dịch |
Tsp |
Teaspoon |
Thìa cà phê |
Tbsp/tbl/tbl.sp |
Tablespoon |
Thìa canh |
Oz |
Ounce |
Ao xơ |
Fl.oz/oz.lf/floz |
Fluid ounce |
Ao xơ chất long |
Lb |
Pound |
Pao |
G |
Gram |
Gam |
Kg |
Kilogram |
Kilogam |
Ml |
Milliliter |
Mililit |
0F |
Fahrenheit |
Độ F |
0C |
Celsius |
Độ C |
Chú ý về quy đổi đơn vị: Ounce để đo trọng lượng, fluid ounce để đo chất lỏng. 1 fl oz thường bằng 2 oz
Một số công thức chuyển đổi đơn vị cơ bản:
-
- 1 oz = 28,35g => khi đổi từ oz sang gram: nhân với 28,35
-
- 1lb = 454g => khi đổi từ lb sang gram: nhân với 454
-
- 1 millilit nước tinh khiết ở 40C = 1g (gram)
-
- Để đổi từ độ F sang độ C: [0C] = ([0F] – 32) x 5 :9
- Đổi từ độ C sang độ F: [0F] = [0C] x 9 : 5 + 32
Quy đổi đơn vị trong làm bánh của bột
Đơn vị quy đổi |
Bột mì, bột trộn sẵn, bột đa dụng |
Bột bánh mì |
Bột lúa mì |
Bột lúa mạch đen |
1tsp |
3g |
3g |
3g |
3g |
1tbsp |
8g |
8g |
8g |
7g |
1/4 cup |
31g |
32g |
30g |
26g |
1/3 cup |
42g |
42g |
40g |
34g |
1/2 cup |
62g |
64g |
64g |
52g |
5/8 cup |
78g |
80g |
75g |
64g |
2/3 cup |
83g |
85g |
80g |
68g |
3/4 cup |
93g |
95g |
90g |
77g |
1 cup |
125g |
127g |
120g |
102g |
Quy đổi đơn vị trong làm bánh của đường
Đơn vị quy đổi |
Đường bột, đường xay |
Đường thô |
Đường trắng |
Đường nâu |
Đường tinh luyện |
1tsp |
8g |
6g |
5g |
5g |
5g |
1tbsp |
25g |
16g |
15g |
14g |
14g |
1/4 cup |
31g |
62.5g |
56g |
50g |
50g |
1/3 cup |
42g |
83g |
75g |
67g |
66.7g |
1/2 cup |
62.5g |
125g |
112.5g |
100g |
100g |
5/8 cup |
78g |
156g |
140g |
125g |
125g |
2/3 cup |
83g |
166.5g |
150g |
133g |
133g |
3/4 cup |
94g |
187.5g |
170g |
150g |
150g |
1 cup |
125g |
250g |
225g |
200g |
200g |
Quy đổi sữa tươi và kem tươi
Đơn vị quy đổi |
Sữa tươi |
Kem tươi |
ml |
gram |
1tsp |
5ml |
5g |
5g |
1tbsp |
15ml |
15.1g |
14.5g |
1/4 cup |
60ml |
60.5g |
58g |
1/3 cup |
80ml |
80.6g |
77.3g |
1/2 cup |
120ml |
121g |
122.5g |
2/3 cup |
160ml |
161g |
154.6g |
3/4 cup |
180ml |
181.5g |
174g |
1 cup |
240ml |
242g |
232g |
1fl oz |
|
30.2g |
29g |
Quy đổi bơ và bơ thực vật, sữa chua (yogurt) và mật ong – quy đổi đơn vị trong làm bánh
Đơn vị quy đổi |
Bơ và bơ thực vật |
Sữa chua (yogurt) |
Mật ong |
1tsp |
4.7g |
5.1g |
7.1g |
1tbsp |
14.2g |
15.31g |
21g |
1/8 cup |
28.4g |
30.6g |
42.5g |
1/4 cup |
56.7g |
61.25g |
85g |
1/3 cup |
75.6g |
81.67g |
113.3g |
3/8 cup |
85g |
91.9g |
127.5g |
1/2 cup |
113.4g |
122.5g |
170g |
5/8 cup |
141.8g |
153.12g |
212.5g |
2/3 cup |
151.2g |
163.33g |
226.7g |
3/4 cup |
170.1g |
183.75g |
255g |
7/8 cup |
198.5g |
214.37g |
297.5g |
1 cup |
226.8g |
245g |
340g |
1 oz |
|
|
28g |
1fl oz |
|
30.63g |
42.5g |
1 thanh (stick) |
113.4g |
|
|
2 thanh (stick) |
226.8g |
|
|
1lb |
|
|
453.6g |
Bảng quy đổi đơn vị trong làm bánh – Quy đổi bơ và bơ thực vật, sữa chua (yogurt) và mật ong
Chúc các bạn thành công và sớm cho ra lò những mẻ bánh ngon nhé !